Phiên âm : gù cǐ shī bǐ.
Hán Việt : cố thử thất bỉ.
Thuần Việt : được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia; được đây mất đó; được này mất nọ; khó giữ vẹn toàn顾了这个,顾不了那个